Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discharger




discharger
[dis't∫ɑ:dʒə]
danh từ
người bốc dỡ hàng
người tha, người thả
(điện học) máy phóng điện, cái nổ
asynchronous discharger
cái nổ không đồng bộ


/dis'tʃɑ:dʤə/

danh từ
người bốc dỡ (hàng)
người tha, người thả
(điện học) máy phóng điện cái nổ
asynchronous discharger cái nổ không đồng bộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.