Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disciplinable




disciplinable
['disiplinəbl]
tính từ
có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật


/'disiplinəbl/

tính từ
có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.