Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disciplinary




disciplinary
['disiplinəri]
tính từ
(thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật
disciplinary measures
những biện pháp kỷ luật
a disciplinary hearing
một vụ xét xử về kỷ luật (đối với một quân nhân vi phạm kỷ luật chẳng hạn)


/'disiplinəri/

tính từ
(thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật
có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disciplinary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.