Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discolor




discolor
[dis'kʌlə]
Cách viết khác:
discolour
[dis'kʌlə]
ngoại động từ
đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu
nội động từ
bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu


/dis'kʌlə/

ngoại động từ
đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu

nội động từ
bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discolor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.