Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disjecta membra




disjecta+membra
[dis'dʒektə'membrə]
danh từ số nhiều
những mảnh, những mẩu; những mẩu thừa rải rác


/dis'dʤektə'membrə/

danh từ số nhiều
những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa rải rác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.