Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismemberment




dismemberment
[dis'membəmənt]
danh từ
sự chặt chân tay
sự chia cắt (một nước...)


/dis'membəmənt/

danh từ
sự chặt chân tay
sự chia cắt (một nước...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.