Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disobedient





disobedient
[,disə'bi:djənt]
tính từ
không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng


/,disə'bi:djənt/

tính từ
không vâng lời, không tuân lệnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.