Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disparity




disparity
[dis'pæriti]
danh từ
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
a disparity in years
sự chênh lệch về tuổi tác
sự không tương ứng


/dis'pæriti/

danh từ
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
a disparity in years sự chênh lệch về tuổi tác
sự không tương ứng

Related search result for "disparity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.