Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispatch-box




dispatch-box
[dis'pæt∫ɔks]
danh từ
(ngoại giao) túi thư ngoại giao
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)


/dis'pætʃɔks/

danh từ
(ngoại giao) túi thư ngoại giao
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)

Related search result for "dispatch-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.