Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispatch-note




dispatch-note
[dis'pæt∫nout]
danh từ
(thương mại) giấy báo cho biết là hàng đã được gửi đi và đang trên đường đến bên nhận


/dis'pætʃnout/

danh từ
phiếu gửi

Related search result for "dispatch-note"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.