Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispatcher




dispatcher
[dis'pæt∫ə]
danh từ
người gửi đi
người điều vận (xe lửa)



(máy tính) bộ phận gửi đi

/dis'pætʃə/

danh từ
người gửi đi
người điều vận (xe lửa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.