Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disreputableness




disreputableness
[dis'repjutəblnis]
danh từ
sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích bất hảo


/dis'repjutəblnis/

danh từ
sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích bất hảo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.