Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissatisfy




dissatisfy
[di'sætisfai]
ngoại động từ
không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn


/'dis'sætisfai/

ngoại động từ
không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.