Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissimilate




dissimilate
[di'simileit]
phó từ
(ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau


/di'simileit/

phó từ
(ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau

Related search result for "dissimilate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.