Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distich




distich
['distik]
danh từ
đoạn thơ hai câu


/'distik/

danh từ
đoạn thơ hai câu

Related search result for "distich"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.