Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distil




distil
[dis'til]
Cách viết khác:
distill
[dis'til]
nội động từ
chảy nhỏ giọt
(hoá học) được chưng cất
ngoại động từ
để chảy nhỏ giọt
(hoá học) chưng cất


/dis'til/ (distill) /dis'til/

nội động từ
chảy nhỏ giọt
(hoá học) được cất

ngoại động từ
để chảy nhỏ giọt
(hoá học) cất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.