Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distractingly




distractingly
[dis'træktiηli]
phó từ
làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí


/dis'træktiɳli/

phó từ
làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.