Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distributor




distributor
[dis'tribjutə]
danh từ
người phân phối, người phân phát
(kỹ thuật) bộ phân phối



(máy tính) bộ phân phối, bộ phân bố
pulse d. bộ phận bổ xung

/dis'tribjutə/

danh từ
người phân phối, người phân phát
(kỹ thuật) bộ phân phối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distributor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.