Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dithyrambic




dithyrambic
[,diθi'ræmbik]
tính từ
(thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian
(thuộc) bài ca thần rượu


/'diθi'ræmbik/

tính từ
(thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian
(thuộc) bài ca thần rượu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.