Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diurnal




diurnal
[dai'ə:nl]
tính từ
ban ngày
(thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm
(từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày


/dai'ə:nl/

tính từ
ban ngày
(thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm
(từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày

Related search result for "diurnal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.