Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divan





divan
[di'væn]
danh từ
đi văng, trường kỷ
phòng hút thuốc
cửa hàng bán xì gà
(sử học) nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ


/di'væn/

danh từ
đi văng, trường kỷ
phòng hút thuốc
cửa hàng bán xì gà
(sử học) nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ

Related search result for "divan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.