Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divisible




divisible
[di'vizəbl]
tính từ
có thể chia được
(toán học) có thể chia hết; chia hết cho



chia được, chia hết
d. by an integer chia hết cho một số nguyên
infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn

/di'vizəbl/

tính từ
có thể chia được
(toán học) có thể chia hết; chia hết cho

Related search result for "divisible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.