Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donnybrook




donnybrook
['dɔnibruk]
Cách viết khác:
Donnybrook Fair
['dɔnibruk'feə]
danh từ
cảnh huyên náo
cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả


/'dɔnibruk/ (Donnybrook_Fair) /'dɔnibruk'feə/

danh từ
cảnh huyên náo
cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả

Related search result for "donnybrook"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.