Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dove-eyed




dove-eyed
['dʌv'aid]
tính từ
có đôi mắt bồ câu
có vẻ ngây thơ hiền dịu


/'dʌv'aid/

tính từ
có đôi mắt bồ câu
có vẻ ngây thơ hiền dịu

Related search result for "dove-eyed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.