Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dowdyish




dowdyish
['daudii∫]
tính từ
ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)


/'saudiiʃ/

tính từ
ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)

Related search result for "dowdyish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.