Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downtrodden




downtrodden
['daun,trɔdn]
tính từ
bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén


/'daun,trɔdn/

tính từ
bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.