Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
draftsman




draftsman
['drɑ:ftsmæn]
danh từ
như drafter


/'drɑ:ftə/ (draftsman) /'drɑ:ftsmən/

danh từ
người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
ngựa kéo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.