Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drag-chain




drag-chain
['drægt∫ein]
danh từ
xích cản (để giảm tốc độ của xe)
(nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại


/'drægtʃein/

danh từ
xích cản (để chậm tốc độ của xe)
(nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại

Related search result for "drag-chain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.