Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
draggle




draggle
['drægl]
ngoại động từ
kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
nội động từ
kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
tụt hậu, tụt lại đằng sau


/'drægl/

ngoại động từ
kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)

nội động từ
kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
tụt hậu, tụt lại đằng sau

Related search result for "draggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.