Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
draggle-tail




draggle-tail
['dræglteil]
danh từ
người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch


/'dræglteil/

danh từ
người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch

Related search result for "draggle-tail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.