Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dragoon




dragoon
[drə'gu:n]
Cách viết khác:
dragon
['drægən]
danh từ
(quân sự) kỵ binh
người hung dữ
(động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)
ngoại động từ
đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
ép buộc ai làm điều gì


/drə'gu:n/ (dragon) /drə'gu:n/

danh từ
(quân sự) kỵ binh
người hung dữ
(động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)

ngoại động từ
đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
bức hiếp (ai phải làm gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dragoon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.