Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dressing-gown




dressing-gown
['dresiηgaun]
danh từ
áo khoác ngoài của đàn bà (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm)


/'dresiɳgaun/

danh từ
áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm... của đàn bà)

Related search result for "dressing-gown"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.