Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drollness




drollness
['droulnis]
danh từ
tính khôi hài, tính hề
tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ


/'droulnis/

danh từ
tính khôi hài, tính hề
tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.