Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drossy




drossy
['drɔsi]
tính từ
có xỉ, đầy cứt sắt
lợn cợn, có tạp chất
đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị


/'drɔsi/

tính từ
có xỉ, đầy cứt sắt
có lẫn những cái nhơ bẩn
đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị

Related search result for "drossy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.