Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dryasdust




dryasdust
['draiəzdʌst]
danh từ
nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ
tính từ
khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú


/'draiəzdʌst/

danh từ
nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ

tính từ
khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.