Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duchess





duchess
['dʌt∫is]
danh từ
vợ công tước
nữ công tước
bà bệ vệ
(từ lóng) vợ anh bán hàng rong


/'dʌtʃis/

danh từ
vợ công tước; vợ goá của công tước
nữ công tước
bà bệ vệ
(từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)

Related search result for "duchess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.