Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dukedom




dukedom
['dju:kdəm]
danh từ
lãnh địa của công tước
địa vị công tước


/'dju:kdəm/

danh từ
đất công tước
tước công

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.