Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dumb-bell




dumb-bell
['dʌmbel]
danh từ
thanh ngắn có vật nặng ở mỗi đầu được dùng để luyện tập cơ bắp (nhất là cơ bắp cánh tay và vai); quả tạ
kẻ ngu xuẩn


/'dʌmbel/

nội động từ
tập tạ

Related search result for "dumb-bell"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.