Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dumping




dumping
['dʌmpiη]
danh từ
sự gom rác, sự vứt bỏ
(thương nghiệp) sự bán phá giá hàng hoá


/'dʌmpiɳ/

danh từ
sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)
(thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài

Related search result for "dumping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.