Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dumpling




dumpling
['dʌmpliη]
danh từ
bánh bao; bánh hấp
bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn


/'dʌmpliɳ/

danh từ
bánh bao; bánh hấp
bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn

Related search result for "dumpling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.