Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duplex





duplex
['dju:pleks]
tính từ
hai, kép đôi
a duplex lamp
đèn hai bấc
duplex telegrapghy
điện báo hai chiều
duplex apartment
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở



ghép cặp

/'dju:pleks/

tính từ
hai, kép đôi
a duplex lamp đèn hai bấc
duplex telegrapghy điện báo hai chiều
duplex appartment (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "duplex"
  • Words pronounced/spelled similarly to "duplex"
    deflux duplex
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.