Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duplication




duplication
[,dju:pli'kei∫n]
danh từ
sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản
sự gấp đôi, sự nhân đôi



sự sao chép; sự tăng gấp đôi
d. of cube gấp đôi khối lập phương
tape d. băng sao lại

/,dju:pli'keiʃn/

danh từ
sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản
sự gấp đôi, sự nhân đôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "duplication"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.