Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dutiable




dutiable
['dju:tiəbl]
tính từ
phải nộp thuế, phải đóng thuế


/'dju:tjəbl/

tính từ
phải nộp thuế phải đóng thuế

Related search result for "dutiable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.