Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dynamics




dynamics
[dai'næmiks]
danh từ
động lực học



động lực học
control-system d. động lực học hệ điều chỉnh
fluid d. động lực học chất lỏng
group d. động lực nhóm
magnetohydro d. (vật lí) từ thuỷ động lực học

/dai'næmiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
động lực học

Related search result for "dynamics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.