Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dynamite





dynamite
['dainəmait]
danh từ
đinamit
ngoại động từ
phá bằng đinamit
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn


/'dainəmait/

danh từ
đinamit

ngoại động từ
phá bằng đinamit
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn

Related search result for "dynamite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.