Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dynastic




dynastic
[di'næstik]
tính từ
(thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua


/di'næstik/

tính từ
(thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua

Related search result for "dynastic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.