Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
easing




easing
['i:ziη]
danh từ
sự làm bớt đau, sự làm giảm đau
sự lắng dịu (nghĩa bóng)


/'i:ziɳ/

danh từ
sự làm bớt đau, sự làm giảm đau
sự bớt căng thẳng (tình hình)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.