Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eastbound




tính từ
về hướng đông



eastbound
['i:stbaund]
tính từ
về hướng đông
an easterbound exploration
cuộc thám hiểm về phía đông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.