Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eclecticism




eclecticism
[i'klektisizm]
danh từ triết học
phép chiết trung
thuyết chiết trung


/ek'lektisizm/

danh từ (triết học)
phép chiết trung
thuyết chiết trung

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.