Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
educationalist




educationalist
[,edju:'kei∫ənlist]
danh từ
nhà giáo, nhà mô phạm
nhà giáo dục học


/,edju:'keiʃənlist/

danh từ
nhà giáo
nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.